--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ọc ọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ọc ọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ọc ọc
Your browser does not support the audio element.
+
xem ọc (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ọc ọc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ọc ọc"
:
ắc qui
ảo giác
ao ước
ái quốc
ác ý
ác quỷ
ác khẩu
Lượt xem: 361
Từ vừa tra
+
ọc ọc
:
xem ọc (láy)
+
dịu ngọt
:
Solf and sweetNhững lời dịu ngọt dễ ngheSoft and sweet words agreeable to the ears
+
căm hờn
:
To resent and hatetrút căm hờn lên đầu giặcto pour resentment and hatred on the enemy
+
plantar
:
(giải phẫu) (thuộc) bàn chân
+
chuyển ngành
:
To be demobilized and given a post as civil servant